Máy phát điện 430KW

數(shù)量(臺(tái)) 價(jià)格
1 1元/臺(tái)
  • 供貨總量: 電議
  • 最小起訂: 1臺(tái)
  • 發(fā)貨地址: 上海
  • 付款方式: 面議
  • 發(fā)布日期:2013-04-09
  • 訪問(wèn)量:284
咨詢電話:156-0166-9668
打電話時(shí)請(qǐng)告知是在機(jī)電之家網(wǎng)上看到獲取更多優(yōu)惠。謝謝!

最新發(fā)布

15

上海安崎成國(guó)際貿(mào)易有限公司

實(shí)名認(rèn)證 企業(yè)認(rèn)證
  • 聯(lián)系人:robin
  • 手機(jī):15601669668
  • 電話:021-65630391
  • 營(yíng)業(yè)執(zhí)照:已審核 營(yíng)業(yè)執(zhí)照
  • 經(jīng)營(yíng)模式: 貿(mào)易公司-私營(yíng)有限責(zé)任公司
  • 所在地區(qū):上海 虹口區(qū)
  • 家家通積分:440分

更多>>推薦產(chǎn)品

詳細(xì)參數(shù)
品牌 sc 規(guī)格型號(hào) 完善
編號(hào) 齊全 計(jì)量單位 1臺(tái)
付款方式 面議 參考價(jià)格 1
價(jià)格單位 人民幣 供貨量 不限
說(shuō)明書,報(bào)價(jià)手冊(cè)及驅(qū)動(dòng) 暫無(wú)相關(guān)下載 其他資料下載 暫無(wú)相關(guān)下載
產(chǎn)地 上海 發(fā)貨地 上海

產(chǎn)品詳情

Máy phát điện 430KW

hãn hiệu tổ máy phát điện Deutz Nam Nguyên

GF –540kva

Liên tục

Dự phòng

Công suất tổ máy (KVA)

540

600

Công suất tổ máy (KW)

430

480

Model  Động cơ

BF8M1015CP-LAG4

Nhà sản xuất động cơ

DEUTZ

Kết cấu động cơ

4 thì, 4xilanh thẳng hàng

Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ)

Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)

Kiểu điều tốc

Bộ điều tốc điện tử

Phương thức khởi động

Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic

Hệ thống lọc động cơ

Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô

Hệ thống nhiên liệu

Bơm nhiên liệu A

Tốc độ vòng quay

1500 rpm

Lượng gió thoát ra (m3/s)

136

Lượng khí dốt (m3/s)

5.9

Lượng khí thải ((m3/s))

14.8

Nhiệt độ khí thải (0C)

497

Mạch bảo vệ

Công tắc không khí MCCB

Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất

3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8

Dao động tần số

>5%

Dao động điện áp không tải

≥ 95% - 105%

Dao động điện áp có tải

>± 1%

Kiểu kích từ

Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp

Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ

Cấp H/IP23

ảnh hưởng sóng

TIF

Phụ kiện kèm theo

Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.

Kích thước máy không vỏ (D x R x C)

3200x1350x 1760

Trọng lượng máy không vỏ (Kg)

3300

Máy phát điện 24KW       Máy phát điện 40KW      Máy phát điện 50KW

Máy phát điện 80KW       Máy phát điện 100KW      Máy phát điện 120KW

Máy phát điện 180KW       Máy phát điện 200KW      Máy phát điện 220KW

Máy phát điện 250KW       Máy phát điện 280KW      Máy phát điện 300KW

Máy phát điện 350KW       Máy phát điện 360KW      Máy phát điện 400KW

Máy phát điện 430KW       Máy phát điện 450KW      Máy phát điện 500KW

溫馨提示

  • 還沒(méi)找到想要的產(chǎn)品嗎? 立即發(fā)布采購(gòu)信息,讓供應(yīng)商主動(dòng)與您聯(lián)系!

免責(zé)聲明:所展示的信息由會(huì)員自行提供,內(nèi)容的真實(shí)性、準(zhǔn)確性和合法性由發(fā)布會(huì)員負(fù)責(zé),機(jī)電之家網(wǎng)對(duì)此不承擔(dān)任何責(zé)任。機(jī)電之家網(wǎng)不涉及用戶間因交易而產(chǎn)生的法律關(guān)系及法律糾紛,糾紛由您自行協(xié)商解決。
友情提醒:本網(wǎng)站僅作為用戶尋找交易對(duì)象,就貨物和服務(wù)的交易進(jìn)行協(xié)商,以及獲取各類與貿(mào)易相關(guān)的服務(wù)信息的平臺(tái)。為避免產(chǎn)生購(gòu)買風(fēng)險(xiǎn),建議您在購(gòu)買相關(guān)產(chǎn)品前務(wù)必確認(rèn)供應(yīng)商資質(zhì)及產(chǎn)品質(zhì)量。過(guò)低的價(jià)格、夸張的描述、私人銀行賬戶等都有可能是虛假信息,請(qǐng)采購(gòu)商謹(jǐn)慎對(duì)待,謹(jǐn)防欺詐,對(duì)于任何付款行為請(qǐng)您慎重抉擇!如您遇到欺詐等不誠(chéng)信行為,請(qǐng)您立即與機(jī)電之家網(wǎng)聯(lián)系,如查證屬實(shí),機(jī)電之家網(wǎng)會(huì)對(duì)該企業(yè)商鋪?zhàn)鲎N處理,但機(jī)電之家網(wǎng)不對(duì)您因此造成的損失承擔(dān)責(zé)任!
您也可以進(jìn)入“消費(fèi)者防騙指南”了解投訴及處理流程,我們將竭誠(chéng)為您服務(wù),感謝您對(duì)機(jī)電之家網(wǎng)的關(guān)注與支持!

在線詢盤/留言 請(qǐng)仔細(xì)填寫準(zhǔn)確及時(shí)的聯(lián)系到你

  • 您的姓名:*
  • 聯(lián)系手機(jī):*
  • 固話電話:
  • 聯(lián)系郵箱:
  • 所在單位:
  • 需求數(shù)量:*
  • 咨詢內(nèi)容:
  • 您要求廠家給您提供:
    規(guī)格型號(hào) 付款條件 產(chǎn)品目錄 最低訂貨量
    運(yùn)送資料 提供樣本 庫(kù)存情況 包裝材料

您是不是在找